--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ào ạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ào ạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ào ạt
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Impetuous, vehement
tiến quân ào ạt
to stage an impetuous advance
gió thổi ào ạt
The wind blows impetuously
Lượt xem: 1024
Từ vừa tra
+
ào ạt
:
Impetuous, vehementtiến quân ào ạtto stage an impetuous advancegió thổi ào ạtThe wind blows impetuously
+
bỏ bê
:
To neglectbận việc công nhưng không bỏ bê việc nhàthough busy, he does not neglect his household chores
+
khoét
:
to bore; to pierce; to broachkhoét lỗto pierce a hole
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
bo bo
:
Job's tears